1 Yên Nhật sang Krona Iceland

Đổi tiền JPY sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,89 isk

¥1,000 JPY = kr0,8907 ISK

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Iceland
100 JPY89.07290 ISK
1000 JPY890.72900 ISK
1500 JPY1,336.09350 ISK
2000 JPY1,781.45800 ISK
3000 JPY2,672.18700 ISK
5000 JPY4,453.64500 ISK
5400 JPY4,809.93660 ISK
10000 JPY8,907.29000 ISK
15000 JPY13,360.93500 ISK
20000 JPY17,814.58000 ISK
25000 JPY22,268.22500 ISK
30000 JPY26,721.87000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Yên Nhật
1 ISK1.12268 JPY
5 ISK5.61340 JPY
10 ISK11.22680 JPY
20 ISK22.45360 JPY
50 ISK56.13400 JPY
100 ISK112.26800 JPY
250 ISK280.67000 JPY
500 ISK561.34000 JPY
1000 ISK1,122.68000 JPY
2000 ISK2,245.36000 JPY
5000 ISK5,613.40000 JPY
10000 ISK11,226.80000 JPY