20 Yên Nhật sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền JPY sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
1,00 gtq

¥1,000 JPY = Q0,04979 GTQ

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Quetzal Guatemala
100 JPY4.97931 GTQ
1000 JPY49.79310 GTQ
1500 JPY74.68965 GTQ
2000 JPY99.58620 GTQ
3000 JPY149.37930 GTQ
5000 JPY248.96550 GTQ
5400 JPY268.88274 GTQ
10000 JPY497.93100 GTQ
15000 JPY746.89650 GTQ
20000 JPY995.86200 GTQ
25000 JPY1,244.82750 GTQ
30000 JPY1,493.79300 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Yên Nhật
1 GTQ20.08310 JPY
5 GTQ100.41550 JPY
10 GTQ200.83100 JPY
20 GTQ401.66200 JPY
50 GTQ1,004.15500 JPY
100 GTQ2,008.31000 JPY
250 GTQ5,020.77500 JPY
500 GTQ10,041.55000 JPY
1000 GTQ20,083.10000 JPY
2000 GTQ40,166.20000 JPY
5000 GTQ100,415.50000 JPY
10000 GTQ200,831.00000 JPY