30.000 Yên Nhật sang Franc Guinea

Đổi tiền JPY sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
1.651.767 gnf

¥1,000 JPY = GFr55,06 GNF

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Guinea
100 JPY5,505.89000 GNF
1000 JPY55,058.90000 GNF
1500 JPY82,588.35000 GNF
2000 JPY110,117.80000 GNF
3000 JPY165,176.70000 GNF
5000 JPY275,294.50000 GNF
5400 JPY297,318.06000 GNF
10000 JPY550,589.00000 GNF
15000 JPY825,883.50000 GNF
20000 JPY1,101,178.00000 GNF
25000 JPY1,376,472.50000 GNF
30000 JPY1,651,767.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Yên Nhật
1 GNF0.01816 JPY
5 GNF0.09081 JPY
10 GNF0.18162 JPY
20 GNF0.36325 JPY
50 GNF0.90812 JPY
100 GNF1.81624 JPY
250 GNF4.54060 JPY
500 GNF9.08120 JPY
1000 GNF18.16240 JPY
2000 GNF36.32480 JPY
5000 GNF90.81200 JPY
10000 GNF181.62400 JPY