500 Yên Nhật sang Koruna Czech
Đổi tiền JPY sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang CZK
1 JPY = 0,15658 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
100 JPY | 15.65780 CZK |
1,000 JPY | 156.57800 CZK |
1,500 JPY | 234.86700 CZK |
2,000 JPY | 313.15600 CZK |
3,000 JPY | 469.73400 CZK |
5,000 JPY | 782.89000 CZK |
5,400 JPY | 845.52120 CZK |
10,000 JPY | 1,565.78000 CZK |
15,000 JPY | 2,348.67000 CZK |
20,000 JPY | 3,131.56000 CZK |
25,000 JPY | 3,914.45000 CZK |
30,000 JPY | 4,697.34000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Yên Nhật | |
---|---|
1 CZK | 6.38658 JPY |
5 CZK | 31.93290 JPY |
10 CZK | 63.86580 JPY |
20 CZK | 127.73160 JPY |
50 CZK | 319.32900 JPY |
100 CZK | 638.65800 JPY |
250 CZK | 1,596.64500 JPY |
500 CZK | 3,193.29000 JPY |
1,000 CZK | 6,386.58000 JPY |
2,000 CZK | 12,773.16000 JPY |
5,000 CZK | 31,932.90000 JPY |
10,000 CZK | 63,865.80000 JPY |