1 Yên Nhật sang Koruna Czech

Đổi tiền JPY sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,15 czk

¥1,000 JPY = Kč0,1499 CZK

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Koruna Cộng hòa Séc
100 JPY14.98930 CZK
1000 JPY149.89300 CZK
1500 JPY224.83950 CZK
2000 JPY299.78600 CZK
3000 JPY449.67900 CZK
5000 JPY749.46500 CZK
5400 JPY809.42220 CZK
10000 JPY1,498.93000 CZK
15000 JPY2,248.39500 CZK
20000 JPY2,997.86000 CZK
25000 JPY3,747.32500 CZK
30000 JPY4,496.79000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Yên Nhật
1 CZK6.67144 JPY
5 CZK33.35720 JPY
10 CZK66.71440 JPY
20 CZK133.42880 JPY
50 CZK333.57200 JPY
100 CZK667.14400 JPY
250 CZK1,667.86000 JPY
500 CZK3,335.72000 JPY
1000 CZK6,671.44000 JPY
2000 CZK13,342.88000 JPY
5000 CZK33,357.20000 JPY
10000 CZK66,714.40000 JPY