5 Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền JPY sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,06 bam

¥1,000 JPY = KM0,01165 BAM

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.16529 BAM
1000 JPY11.65290 BAM
1500 JPY17.47935 BAM
2000 JPY23.30580 BAM
3000 JPY34.95870 BAM
5000 JPY58.26450 BAM
5400 JPY62.92566 BAM
10000 JPY116.52900 BAM
15000 JPY174.79350 BAM
20000 JPY233.05800 BAM
25000 JPY291.32250 BAM
30000 JPY349.58700 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM85.81550 JPY
5 BAM429.07750 JPY
10 BAM858.15500 JPY
20 BAM1,716.31000 JPY
50 BAM4,290.77500 JPY
100 BAM8,581.55000 JPY
250 BAM21,453.87500 JPY
500 BAM42,907.75000 JPY
1000 BAM85,815.50000 JPY
2000 BAM171,631.00000 JPY
5000 BAM429,077.50000 JPY
10000 BAM858,155.00000 JPY