5 Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền JPY sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
100 JPY | 1.16529 BAM |
1000 JPY | 11.65290 BAM |
1500 JPY | 17.47935 BAM |
2000 JPY | 23.30580 BAM |
3000 JPY | 34.95870 BAM |
5000 JPY | 58.26450 BAM |
5400 JPY | 62.92566 BAM |
10000 JPY | 116.52900 BAM |
15000 JPY | 174.79350 BAM |
20000 JPY | 233.05800 BAM |
25000 JPY | 291.32250 BAM |
30000 JPY | 349.58700 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật | |
---|---|
1 BAM | 85.81550 JPY |
5 BAM | 429.07750 JPY |
10 BAM | 858.15500 JPY |
20 BAM | 1,716.31000 JPY |
50 BAM | 4,290.77500 JPY |
100 BAM | 8,581.55000 JPY |
250 BAM | 21,453.87500 JPY |
500 BAM | 42,907.75000 JPY |
1000 BAM | 85,815.50000 JPY |
2000 BAM | 171,631.00000 JPY |
5000 BAM | 429,077.50000 JPY |
10000 BAM | 858,155.00000 JPY |