Đô-la Jamaica sang Bảng Guernsey

Đổi tiền JMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
5,14 ggp

J$1,000 JMD = £0,005141 GGP

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Bảng Guernsey
1 JMD0.00514 GGP
5 JMD0.02571 GGP
10 JMD0.05141 GGP
20 JMD0.10282 GGP
50 JMD0.25706 GGP
100 JMD0.51412 GGP
250 JMD1.28530 GGP
500 JMD2.57061 GGP
1000 JMD5.14121 GGP
2000 JMD10.28242 GGP
5000 JMD25.70605 GGP
10000 JMD51.41210 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Jamaica
1 GGP194.50700 JMD
5 GGP972.53500 JMD
10 GGP1,945.07000 JMD
20 GGP3,890.14000 JMD
50 GGP9,725.35000 JMD
100 GGP19,450.70000 JMD
250 GGP48,626.75000 JMD
500 GGP97,253.50000 JMD
1000 GGP194,507.00000 JMD
2000 GGP389,014.00000 JMD
5000 GGP972,535.00000 JMD
10000 GGP1,945,070.00000 JMD