Bảng Jersey sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JEP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
8.437,82 ttd

1,000 JEP = 8,438 TTD

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Trinidad và Tobago
1 JEP8.43782 TTD
5 JEP42.18910 TTD
10 JEP84.37820 TTD
20 JEP168.75640 TTD
50 JEP421.89100 TTD
100 JEP843.78200 TTD
250 JEP2,109.45500 TTD
500 JEP4,218.91000 TTD
1000 JEP8,437.82000 TTD
2000 JEP16,875.64000 TTD
5000 JEP42,189.10000 TTD
10000 JEP84,378.20000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Jersey
1 TTD0.11851 JEP
5 TTD0.59257 JEP
10 TTD1.18514 JEP
20 TTD2.37028 JEP
50 TTD5.92570 JEP
100 TTD11.85140 JEP
250 TTD29.62850 JEP
500 TTD59.25700 JEP
1000 TTD118.51400 JEP
2000 TTD237.02800 JEP
5000 TTD592.57000 JEP
10000 TTD1,185.14000 JEP