1 Bảng Jersey sang Metical Mozambique

Đổi tiền JEP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
80,07 mzn

£1,000 JEP = MT80,07 MZN

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Metical Mozambique
1 JEP80.07250 MZN
5 JEP400.36250 MZN
10 JEP800.72500 MZN
20 JEP1,601.45000 MZN
50 JEP4,003.62500 MZN
100 JEP8,007.25000 MZN
250 JEP20,018.12500 MZN
500 JEP40,036.25000 MZN
1000 JEP80,072.50000 MZN
2000 JEP160,145.00000 MZN
5000 JEP400,362.50000 MZN
10000 JEP800,725.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Jersey
1 MZN0.01249 JEP
5 MZN0.06244 JEP
10 MZN0.12489 JEP
20 MZN0.24977 JEP
50 MZN0.62444 JEP
100 MZN1.24887 JEP
250 MZN3.12218 JEP
500 MZN6.24435 JEP
1000 MZN12.48870 JEP
2000 MZN24.97740 JEP
5000 MZN62.44350 JEP
10000 MZN124.88700 JEP