Bảng Jersey sang Peso Colombia

Đổi tiền JEP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
4.904.020 cop

£1,000 JEP = $4.904 COP

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Colombia
1 JEP4,904.02000 COP
5 JEP24,520.10000 COP
10 JEP49,040.20000 COP
20 JEP98,080.40000 COP
50 JEP245,201.00000 COP
100 JEP490,402.00000 COP
250 JEP1,226,005.00000 COP
500 JEP2,452,010.00000 COP
1000 JEP4,904,020.00000 COP
2000 JEP9,808,040.00000 COP
5000 JEP24,520,100.00000 COP
10000 JEP49,040,200.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Jersey
1 COP0.00020 JEP
5 COP0.00102 JEP
10 COP0.00204 JEP
20 COP0.00408 JEP
50 COP0.01020 JEP
100 COP0.02039 JEP
250 COP0.05098 JEP
500 COP0.10196 JEP
1000 COP0.20391 JEP
2000 COP0.40783 JEP
5000 COP1.01957 JEP
10000 COP2.03914 JEP