Krona Iceland sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ISK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
281,06 uah

1,000 ISK = 0,2811 UAH

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Hryvnia Ukraina
1 ISK0.28106 UAH
5 ISK1.40529 UAH
10 ISK2.81058 UAH
20 ISK5.62116 UAH
50 ISK14.05290 UAH
100 ISK28.10580 UAH
250 ISK70.26450 UAH
500 ISK140.52900 UAH
1000 ISK281.05800 UAH
2000 ISK562.11600 UAH
5000 ISK1,405.29000 UAH
10000 ISK2,810.58000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krona Iceland
1 UAH3.55798 ISK
5 UAH17.78990 ISK
10 UAH35.57980 ISK
20 UAH71.15960 ISK
50 UAH177.89900 ISK
100 UAH355.79800 ISK
250 UAH889.49500 ISK
500 UAH1,778.99000 ISK
1000 UAH3,557.98000 ISK
2000 UAH7,115.96000 ISK
5000 UAH17,789.90000 ISK
10000 UAH35,579.80000 ISK