Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ISK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
24,90 tmt

kr1,000 ISK = T0,02490 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Manat Turkmenistan
1 ISK0.02490 TMT
5 ISK0.12450 TMT
10 ISK0.24900 TMT
20 ISK0.49801 TMT
50 ISK1.24502 TMT
100 ISK2.49004 TMT
250 ISK6.22510 TMT
500 ISK12.45020 TMT
1000 ISK24.90040 TMT
2000 ISK49.80080 TMT
5000 ISK124.50200 TMT
10000 ISK249.00400 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Iceland
1 TMT40.16000 ISK
5 TMT200.80000 ISK
10 TMT401.60000 ISK
20 TMT803.20000 ISK
50 TMT2,008.00000 ISK
100 TMT4,016.00000 ISK
250 TMT10,040.00000 ISK
500 TMT20,080.00000 ISK
1000 TMT40,160.00000 ISK
2000 TMT80,320.00000 ISK
5000 TMT200,800.00000 ISK
10000 TMT401,600.00000 ISK