50 currency-names.IRR sang Franc Comoros

Đổi tiền IRR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
1 kmf

﷼1,000 IRR = CF0,01077 KMF

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Comoros
1 IRR0.01077 KMF
5 IRR0.05386 KMF
10 IRR0.10772 KMF
20 IRR0.21544 KMF
50 IRR0.53859 KMF
100 IRR1.07719 KMF
250 IRR2.69297 KMF
500 IRR5.38595 KMF
1000 IRR10.77190 KMF
2000 IRR21.54380 KMF
5000 IRR53.85950 KMF
10000 IRR107.71900 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Iran
1 KMF92.83410 IRR
5 KMF464.17050 IRR
10 KMF928.34100 IRR
20 KMF1,856.68200 IRR
50 KMF4,641.70500 IRR
100 KMF9,283.41000 IRR
250 KMF23,208.52500 IRR
500 KMF46,417.05000 IRR
1000 KMF92,834.10000 IRR
2000 KMF185,668.20000 IRR
5000 KMF464,170.50000 IRR
10000 KMF928,341.00000 IRR