1 Franc Comoros sang currency-names.IRR

Đổi tiền KMF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
91,68 irr

CF1,000 KMF = ﷼91,68 IRR

Mid-market exchange rate at 23:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Iran
1 KMF91.68300 IRR
5 KMF458.41500 IRR
10 KMF916.83000 IRR
20 KMF1,833.66000 IRR
50 KMF4,584.15000 IRR
100 KMF9,168.30000 IRR
250 KMF22,920.75000 IRR
500 KMF45,841.50000 IRR
1000 KMF91,683.00000 IRR
2000 KMF183,366.00000 IRR
5000 KMF458,415.00000 IRR
10000 KMF916,830.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Comoros
1 IRR0.01091 KMF
5 IRR0.05454 KMF
10 IRR0.10907 KMF
20 IRR0.21814 KMF
50 IRR0.54535 KMF
100 IRR1.09071 KMF
250 IRR2.72678 KMF
500 IRR5.45355 KMF
1000 IRR10.90710 KMF
2000 IRR21.81420 KMF
5000 IRR54.53550 KMF
10000 IRR109.07100 KMF