2.000 currency-names.IRR sang Franc Comoros

Đổi tiền IRR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 irr
22 kmf

﷼1,000 IRR = CF0,01091 KMF

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Comoros
1 IRR0.01091 KMF
5 IRR0.05453 KMF
10 IRR0.10905 KMF
20 IRR0.21810 KMF
50 IRR0.54525 KMF
100 IRR1.09050 KMF
250 IRR2.72625 KMF
500 IRR5.45250 KMF
1000 IRR10.90500 KMF
2000 IRR21.81000 KMF
5000 IRR54.52500 KMF
10000 IRR109.05000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Iran
1 KMF91.70090 IRR
5 KMF458.50450 IRR
10 KMF917.00900 IRR
20 KMF1,834.01800 IRR
50 KMF4,585.04500 IRR
100 KMF9,170.09000 IRR
250 KMF22,925.22500 IRR
500 KMF45,850.45000 IRR
1000 KMF91,700.90000 IRR
2000 KMF183,401.80000 IRR
5000 KMF458,504.50000 IRR
10000 KMF917,009.00000 IRR