1 nghìn currency-names.IRR sang Lempira Honduras

Đổi tiền IRR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
0,59 hnl

﷼1,000 IRR = L0,0005895 HNL

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lempira Honduras
1 IRR0.00059 HNL
5 IRR0.00295 HNL
10 IRR0.00589 HNL
20 IRR0.01179 HNL
50 IRR0.02947 HNL
100 IRR0.05895 HNL
250 IRR0.14737 HNL
500 IRR0.29475 HNL
1000 IRR0.58950 HNL
2000 IRR1.17900 HNL
5000 IRR2.94750 HNL
10000 IRR5.89500 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rial Iran
1 HNL1,696.35000 IRR
5 HNL8,481.75000 IRR
10 HNL16,963.50000 IRR
20 HNL33,927.00000 IRR
50 HNL84,817.50000 IRR
100 HNL169,635.00000 IRR
250 HNL424,087.50000 IRR
500 HNL848,175.00000 IRR
1000 HNL1,696,350.00000 IRR
2000 HNL3,392,700.00000 IRR
5000 HNL8,481,750.00000 IRR
10000 HNL16,963,500.00000 IRR