10 currency-names.IQD sang Rand Nam Phi

Đổi tiền IQD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,14 zar

ع.د1,000 IQD = R0,01406 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rand Nam Phi
1 IQD0.01406 ZAR
5 IQD0.07029 ZAR
10 IQD0.14058 ZAR
20 IQD0.28116 ZAR
50 IQD0.70291 ZAR
100 IQD1.40581 ZAR
250 IQD3.51453 ZAR
500 IQD7.02905 ZAR
1000 IQD14.05810 ZAR
2000 IQD28.11620 ZAR
5000 IQD70.29050 ZAR
10000 IQD140.58100 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Iraq
1 ZAR71.13340 IQD
5 ZAR355.66700 IQD
10 ZAR711.33400 IQD
20 ZAR1,422.66800 IQD
50 ZAR3,556.67000 IQD
100 ZAR7,113.34000 IQD
250 ZAR17,783.35000 IQD
500 ZAR35,566.70000 IQD
1000 ZAR71,133.40000 IQD
2000 ZAR142,266.80000 IQD
5000 ZAR355,667.00000 IQD
10000 ZAR711,334.00000 IQD