currency-names.IQD sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền IQD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
24,87 twd

ع.د1,000 IQD = NT$0,02487 TWD

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IQD0.02487 TWD
5 IQD0.12436 TWD
10 IQD0.24872 TWD
20 IQD0.49744 TWD
50 IQD1.24359 TWD
100 IQD2.48718 TWD
250 IQD6.21795 TWD
500 IQD12.43590 TWD
1000 IQD24.87180 TWD
2000 IQD49.74360 TWD
5000 IQD124.35900 TWD
10000 IQD248.71800 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Iraq
1 TWD40.20620 IQD
5 TWD201.03100 IQD
10 TWD402.06200 IQD
20 TWD804.12400 IQD
50 TWD2,010.31000 IQD
100 TWD4,020.62000 IQD
250 TWD10,051.55000 IQD
500 TWD20,103.10000 IQD
1000 TWD40,206.20000 IQD
2000 TWD80,412.40000 IQD
5000 TWD201,031.00000 IQD
10000 TWD402,062.00000 IQD