250 currency-names.IQD sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền IQD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
6,19 twd

ع.د1,000 IQD = NT$0,02475 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IQD0.02475 TWD
5 IQD0.12375 TWD
10 IQD0.24750 TWD
20 IQD0.49499 TWD
50 IQD1.23748 TWD
100 IQD2.47496 TWD
250 IQD6.18740 TWD
500 IQD12.37480 TWD
1000 IQD24.74960 TWD
2000 IQD49.49920 TWD
5000 IQD123.74800 TWD
10000 IQD247.49600 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Iraq
1 TWD40.40470 IQD
5 TWD202.02350 IQD
10 TWD404.04700 IQD
20 TWD808.09400 IQD
50 TWD2,020.23500 IQD
100 TWD4,040.47000 IQD
250 TWD10,101.17500 IQD
500 TWD20,202.35000 IQD
1000 TWD40,404.70000 IQD
2000 TWD80,809.40000 IQD
5000 TWD202,023.50000 IQD
10000 TWD404,047.00000 IQD