Đổi tiền IQD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.IQD sang Lilangeni Eswatini

2.000 iqd
28,45 szl

ع.د1,000 IQD = L0,01422 SZL

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01422 SZL
5 IQD0.07112 SZL
10 IQD0.14223 SZL
20 IQD0.28446 SZL
50 IQD0.71116 SZL
100 IQD1.42231 SZL
250 IQD3.55578 SZL
500 IQD7.11155 SZL
1000 IQD14.22310 SZL
2000 IQD28.44620 SZL
5000 IQD71.11550 SZL
10000 IQD142.23100 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL70.30800 IQD
5 SZL351.54000 IQD
10 SZL703.08000 IQD
20 SZL1,406.16000 IQD
50 SZL3,515.40000 IQD
100 SZL7,030.80000 IQD
250 SZL17,577.00000 IQD
500 SZL35,154.00000 IQD
1000 SZL70,308.00000 IQD
2000 SZL140,616.00000 IQD
5000 SZL351,540.00000 IQD
10000 SZL703,080.00000 IQD