Đổi tiền SZL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

1.000 szl
69.924,80 iqd

L1,000 SZL = ع.د69,92 IQD

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL69.92480 IQD
5 SZL349.62400 IQD
10 SZL699.24800 IQD
20 SZL1,398.49600 IQD
50 SZL3,496.24000 IQD
100 SZL6,992.48000 IQD
250 SZL17,481.20000 IQD
500 SZL34,962.40000 IQD
1000 SZL69,924.80000 IQD
2000 SZL139,849.60000 IQD
5000 SZL349,624.00000 IQD
10000 SZL699,248.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01430 SZL
5 IQD0.07151 SZL
10 IQD0.14301 SZL
20 IQD0.28602 SZL
50 IQD0.71506 SZL
100 IQD1.43011 SZL
250 IQD3.57528 SZL
500 IQD7.15055 SZL
1000 IQD14.30110 SZL
2000 IQD28.60220 SZL
5000 IQD71.50550 SZL
10000 IQD143.01100 SZL