Đổi tiền SZL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

10 szl
700,15 iqd

L1,000 SZL = ع.د70,02 IQD

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL70.01530 IQD
5 SZL350.07650 IQD
10 SZL700.15300 IQD
20 SZL1,400.30600 IQD
50 SZL3,500.76500 IQD
100 SZL7,001.53000 IQD
250 SZL17,503.82500 IQD
500 SZL35,007.65000 IQD
1000 SZL70,015.30000 IQD
2000 SZL140,030.60000 IQD
5000 SZL350,076.50000 IQD
10000 SZL700,153.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01428 SZL
5 IQD0.07141 SZL
10 IQD0.14283 SZL
20 IQD0.28565 SZL
50 IQD0.71413 SZL
100 IQD1.42826 SZL
250 IQD3.57065 SZL
500 IQD7.14130 SZL
1000 IQD14.28260 SZL
2000 IQD28.56520 SZL
5000 IQD71.41300 SZL
10000 IQD142.82600 SZL