10 nghìn Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

Đổi tiền SZL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 szl
717.124 iqd

L1,000 SZL = ع.د71,71 IQD

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL71.71240 IQD
5 SZL358.56200 IQD
10 SZL717.12400 IQD
20 SZL1,434.24800 IQD
50 SZL3,585.62000 IQD
100 SZL7,171.24000 IQD
250 SZL17,928.10000 IQD
500 SZL35,856.20000 IQD
1000 SZL71,712.40000 IQD
2000 SZL143,424.80000 IQD
5000 SZL358,562.00000 IQD
10000 SZL717,124.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01394 SZL
5 IQD0.06972 SZL
10 IQD0.13945 SZL
20 IQD0.27889 SZL
50 IQD0.69723 SZL
100 IQD1.39446 SZL
250 IQD3.48615 SZL
500 IQD6.97230 SZL
1000 IQD13.94460 SZL
2000 IQD27.88920 SZL
5000 IQD69.72300 SZL
10000 IQD139.44600 SZL