Đổi tiền SZL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

1 szl
72,21 iqd

L1,000 SZL = ع.د72,21 IQD

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL72.21330 IQD
5 SZL361.06650 IQD
10 SZL722.13300 IQD
20 SZL1,444.26600 IQD
50 SZL3,610.66500 IQD
100 SZL7,221.33000 IQD
250 SZL18,053.32500 IQD
500 SZL36,106.65000 IQD
1000 SZL72,213.30000 IQD
2000 SZL144,426.60000 IQD
5000 SZL361,066.50000 IQD
10000 SZL722,133.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01385 SZL
5 IQD0.06924 SZL
10 IQD0.13848 SZL
20 IQD0.27696 SZL
50 IQD0.69240 SZL
100 IQD1.38479 SZL
250 IQD3.46198 SZL
500 IQD6.92395 SZL
1000 IQD13.84790 SZL
2000 IQD27.69580 SZL
5000 IQD69.23950 SZL
10000 IQD138.47900 SZL