currency-names.IQD sang Lev Bungari

Đổi tiền IQD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
1,40 bgn

ع.د1,000 IQD = лв0,001396 BGN

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lev Bungari
1 IQD0.00140 BGN
5 IQD0.00698 BGN
10 IQD0.01396 BGN
20 IQD0.02793 BGN
50 IQD0.06981 BGN
100 IQD0.13963 BGN
250 IQD0.34907 BGN
500 IQD0.69813 BGN
1000 IQD1.39626 BGN
2000 IQD2.79252 BGN
5000 IQD6.98130 BGN
10000 IQD13.96260 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Iraq
1 BGN716.19900 IQD
5 BGN3,580.99500 IQD
10 BGN7,161.99000 IQD
20 BGN14,323.98000 IQD
50 BGN35,809.95000 IQD
100 BGN71,619.90000 IQD
250 BGN179,049.75000 IQD
500 BGN358,099.50000 IQD
1000 BGN716,199.00000 IQD
2000 BGN1,432,398.00000 IQD
5000 BGN3,580,995.00000 IQD
10000 BGN7,161,990.00000 IQD