10 Shekel mới Israel sang Baht Thái

Đổi tiền ILS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
97,49 thb

₪1,000 ILS = ฿9,749 THB

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Baht Thái
1 ILS9.74946 THB
5 ILS48.74730 THB
10 ILS97.49460 THB
20 ILS194.98920 THB
50 ILS487.47300 THB
100 ILS974.94600 THB
250 ILS2,437.36500 THB
500 ILS4,874.73000 THB
1000 ILS9,749.46000 THB
2000 ILS19,498.92000 THB
5000 ILS48,747.30000 THB
10000 ILS97,494.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shekel mới Israel
1 THB0.10257 ILS
5 THB0.51285 ILS
10 THB1.02570 ILS
20 THB2.05140 ILS
50 THB5.12850 ILS
100 THB10.25700 ILS
250 THB25.64250 ILS
500 THB51.28500 ILS
1000 THB102.57000 ILS
2000 THB205.14000 ILS
5000 THB512.85000 ILS
10000 THB1,025.70000 ILS