10 Shekel mới Israel sang Dirham Maroc

Đổi tiền ILS sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
26,49 mad

₪1,000 ILS = د.م.2,649 MAD

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Maroc
1 ILS2.64856 MAD
5 ILS13.24280 MAD
10 ILS26.48560 MAD
20 ILS52.97120 MAD
50 ILS132.42800 MAD
100 ILS264.85600 MAD
250 ILS662.14000 MAD
500 ILS1,324.28000 MAD
1000 ILS2,648.56000 MAD
2000 ILS5,297.12000 MAD
5000 ILS13,242.80000 MAD
10000 ILS26,485.60000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Shekel mới Israel
1 MAD0.37756 ILS
5 MAD1.88781 ILS
10 MAD3.77563 ILS
20 MAD7.55126 ILS
50 MAD18.87815 ILS
100 MAD37.75630 ILS
250 MAD94.39075 ILS
500 MAD188.78150 ILS
1000 MAD377.56300 ILS
2000 MAD755.12600 ILS
5000 MAD1,887.81500 ILS
10000 MAD3,775.63000 ILS