20 Rupiah Indonesia sang Franc CFP

Đổi tiền IDR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 idr
0 xpf

Rp1,000 IDR = ₣0,006873 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc CFP
1 IDR0.00687 XPF
5 IDR0.03437 XPF
10 IDR0.06873 XPF
20 IDR0.13746 XPF
50 IDR0.34366 XPF
100 IDR0.68732 XPF
250 IDR1.71829 XPF
500 IDR3.43658 XPF
1000 IDR6.87316 XPF
2000 IDR13.74632 XPF
5000 IDR34.36580 XPF
10000 IDR68.73160 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupiah Indonesia
1 XPF145.49300 IDR
5 XPF727.46500 IDR
10 XPF1,454.93000 IDR
20 XPF2,909.86000 IDR
50 XPF7,274.65000 IDR
100 XPF14,549.30000 IDR
250 XPF36,373.25000 IDR
500 XPF72,746.50000 IDR
1000 XPF145,493.00000 IDR
2000 XPF290,986.00000 IDR
5000 XPF727,465.00000 IDR
10000 XPF1,454,930.00000 IDR