Đổi tiền HUF sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Forint Hungary sang Manat Turkmenistan

20 huf
0.19 tmt

Ft1.000 HUF = T0.009541 TMT

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Manat Turkmenistan
2000 HUF19.08212 TMT
5000 HUF47.70530 TMT
10000 HUF95.41060 TMT
15000 HUF143.11590 TMT
20000 HUF190.82120 TMT
30000 HUF286.23180 TMT
40000 HUF381.64240 TMT
50000 HUF477.05300 TMT
60000 HUF572.46360 TMT
100000 HUF954.10600 TMT
150000 HUF1431.15900 TMT
200000 HUF1908.21200 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Forint Hungary
1 TMT104.81000 HUF
5 TMT524.05000 HUF
10 TMT1048.10000 HUF
20 TMT2096.20000 HUF
50 TMT5240.50000 HUF
100 TMT10481.00000 HUF
250 TMT26202.50000 HUF
500 TMT52405.00000 HUF
1000 TMT104810.00000 HUF
2000 TMT209620.00000 HUF
5000 TMT524050.00000 HUF
10000 TMT1048100.00000 HUF