50 Forint Hungary sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền HUF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 huf
2,10 mvr

Ft1,000 HUF = MVR0,04202 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rufiyaa Maldives
2000 HUF84.04980 MVR
5000 HUF210.12450 MVR
10000 HUF420.24900 MVR
15000 HUF630.37350 MVR
20000 HUF840.49800 MVR
30000 HUF1,260.74700 MVR
40000 HUF1,680.99600 MVR
50000 HUF2,101.24500 MVR
60000 HUF2,521.49400 MVR
100000 HUF4,202.49000 MVR
150000 HUF6,303.73500 MVR
200000 HUF8,404.98000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Forint Hungary
1 MVR23.79540 HUF
5 MVR118.97700 HUF
10 MVR237.95400 HUF
20 MVR475.90800 HUF
50 MVR1,189.77000 HUF
100 MVR2,379.54000 HUF
250 MVR5,948.85000 HUF
500 MVR11,897.70000 HUF
1000 MVR23,795.40000 HUF
2000 MVR47,590.80000 HUF
5000 MVR118,977.00000 HUF
10000 MVR237,954.00000 HUF