20 Rufiyaa Maldives sang Forint Hungary

Đổi tiền MVR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mvr
481 huf

MVR1,000 MVR = Ft24,04 HUF

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Forint Hungary
1 MVR24.03550 HUF
5 MVR120.17750 HUF
10 MVR240.35500 HUF
20 MVR480.71000 HUF
50 MVR1,201.77500 HUF
100 MVR2,403.55000 HUF
250 MVR6,008.87500 HUF
500 MVR12,017.75000 HUF
1000 MVR24,035.50000 HUF
2000 MVR48,071.00000 HUF
5000 MVR120,177.50000 HUF
10000 MVR240,355.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rufiyaa Maldives
2000 HUF83.21020 MVR
5000 HUF208.02550 MVR
10000 HUF416.05100 MVR
15000 HUF624.07650 MVR
20000 HUF832.10200 MVR
30000 HUF1,248.15300 MVR
40000 HUF1,664.20400 MVR
50000 HUF2,080.25500 MVR
60000 HUF2,496.30600 MVR
100000 HUF4,160.51000 MVR
150000 HUF6,240.76500 MVR
200000 HUF8,321.02000 MVR