Đổi tiền HUF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Forint Hungary sang Taka Bangladesh

50 huf
15,92 bdt

Ft1,000 HUF = Tk0,3184 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Taka Bangladesh
2000 HUF636.75200 BDT
5000 HUF1,591.88000 BDT
10000 HUF3,183.76000 BDT
15000 HUF4,775.64000 BDT
20000 HUF6,367.52000 BDT
30000 HUF9,551.28000 BDT
40000 HUF12,735.04000 BDT
50000 HUF15,918.80000 BDT
60000 HUF19,102.56000 BDT
100000 HUF31,837.60000 BDT
150000 HUF47,756.40000 BDT
200000 HUF63,675.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Forint Hungary
1 BDT3.14094 HUF
5 BDT15.70470 HUF
10 BDT31.40940 HUF
20 BDT62.81880 HUF
50 BDT157.04700 HUF
100 BDT314.09400 HUF
250 BDT785.23500 HUF
500 BDT1,570.47000 HUF
1000 BDT3,140.94000 HUF
2000 BDT6,281.88000 HUF
5000 BDT15,704.70000 HUF
10000 BDT31,409.40000 HUF