5.000 Gourde Haiti sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HTG sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 htg
416,08 sek

G1,000 HTG = kr0,08322 SEK

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krona Thụy Điển
1 HTG0.08322 SEK
5 HTG0.41608 SEK
10 HTG0.83217 SEK
20 HTG1.66433 SEK
50 HTG4.16083 SEK
100 HTG8.32166 SEK
250 HTG20.80415 SEK
500 HTG41.60830 SEK
1000 HTG83.21660 SEK
2000 HTG166.43320 SEK
5000 HTG416.08300 SEK
10000 HTG832.16600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Gourde Haiti
1 SEK12.01680 HTG
5 SEK60.08400 HTG
10 SEK120.16800 HTG
20 SEK240.33600 HTG
50 SEK600.84000 HTG
100 SEK1,201.68000 HTG
250 SEK3,004.20000 HTG
500 SEK6,008.40000 HTG
1000 SEK12,016.80000 HTG
2000 SEK24,033.60000 HTG
5000 SEK60,084.00000 HTG
10000 SEK120,168.00000 HTG