Kuna Croatia sang Tala Samoa

Đổi tiền HRK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
394,40 wst

kn1,000 HRK = WS$0,3944 WST

Mid-market exchange rate at 11:26
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Tala Samoa
1 HRK0.39440 WST
5 HRK1.97200 WST
10 HRK3.94400 WST
20 HRK7.88800 WST
50 HRK19.72000 WST
100 HRK39.44000 WST
250 HRK98.60000 WST
500 HRK197.20000 WST
1000 HRK394.40000 WST
2000 HRK788.80000 WST
5000 HRK1,972.00000 WST
10000 HRK3,944.00000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Kuna Croatia
1 WST2.53550 HRK
5 WST12.67750 HRK
10 WST25.35500 HRK
20 WST50.71000 HRK
50 WST126.77500 HRK
100 WST253.55000 HRK
250 WST633.87500 HRK
500 WST1,267.75000 HRK
1000 WST2,535.50000 HRK
2000 WST5,071.00000 HRK
5000 WST12,677.50000 HRK
10000 WST25,355.00000 HRK