Kuna Croatia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HRK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
534,33 sar

1,000 HRK = 0,5343 SAR

Mid-market exchange rate at 14:15
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HRK0.53433 SAR
5 HRK2.67167 SAR
10 HRK5.34333 SAR
20 HRK10.68666 SAR
50 HRK26.71665 SAR
100 HRK53.43330 SAR
250 HRK133.58325 SAR
500 HRK267.16650 SAR
1000 HRK534.33300 SAR
2000 HRK1,068.66600 SAR
5000 HRK2,671.66500 SAR
10000 HRK5,343.33000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kuna Croatia
1 SAR1.87149 HRK
5 SAR9.35745 HRK
10 SAR18.71490 HRK
20 SAR37.42980 HRK
50 SAR93.57450 HRK
100 SAR187.14900 HRK
250 SAR467.87250 HRK
500 SAR935.74500 HRK
1000 SAR1,871.49000 HRK
2000 SAR3,742.98000 HRK
5000 SAR9,357.45000 HRK
10000 SAR18,714.90000 HRK