1 Kuna Croatia sang Rial Qatar

Đổi tiền HRK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0,52 qar

kn1,000 HRK = QR0,5194 QAR

Mid-market exchange rate at 09:07
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rial Qatar
1 HRK0.51936 QAR
5 HRK2.59678 QAR
10 HRK5.19356 QAR
20 HRK10.38712 QAR
50 HRK25.96780 QAR
100 HRK51.93560 QAR
250 HRK129.83900 QAR
500 HRK259.67800 QAR
1000 HRK519.35600 QAR
2000 HRK1,038.71200 QAR
5000 HRK2,596.78000 QAR
10000 HRK5,193.56000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Kuna Croatia
1 QAR1.92546 HRK
5 QAR9.62730 HRK
10 QAR19.25460 HRK
20 QAR38.50920 HRK
50 QAR96.27300 HRK
100 QAR192.54600 HRK
250 QAR481.36500 HRK
500 QAR962.73000 HRK
1000 QAR1,925.46000 HRK
2000 QAR3,850.92000 HRK
5000 QAR9,627.30000 HRK
10000 QAR19,254.60000 HRK