Kuna Croatia sang Krone Na Uy

Đổi tiền HRK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
1.569,06 nok

1,000 HRK = 1,569 NOK

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Na Uy
1 HRK1.56906 NOK
5 HRK7.84530 NOK
10 HRK15.69060 NOK
20 HRK31.38120 NOK
50 HRK78.45300 NOK
100 HRK156.90600 NOK
250 HRK392.26500 NOK
500 HRK784.53000 NOK
1000 HRK1,569.06000 NOK
2000 HRK3,138.12000 NOK
5000 HRK7,845.30000 NOK
10000 HRK15,690.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kuna Croatia
1 NOK0.63732 HRK
5 NOK3.18661 HRK
10 NOK6.37323 HRK
20 NOK12.74646 HRK
50 NOK31.86615 HRK
100 NOK63.73230 HRK
250 NOK159.33075 HRK
500 NOK318.66150 HRK
1000 NOK637.32300 HRK
2000 NOK1,274.64600 HRK
5000 NOK3,186.61500 HRK
10000 NOK6,373.23000 HRK