5.000 Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HRK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hrk
3.328,06 myr

kn1,000 HRK = RM0,6656 MYR

Mid-market exchange rate at 21:42
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Ringgit Malaysia
1 HRK0.66561 MYR
5 HRK3.32806 MYR
10 HRK6.65611 MYR
20 HRK13.31222 MYR
50 HRK33.28055 MYR
100 HRK66.56110 MYR
250 HRK166.40275 MYR
500 HRK332.80550 MYR
1000 HRK665.61100 MYR
2000 HRK1,331.22200 MYR
5000 HRK3,328.05500 MYR
10000 HRK6,656.11000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kuna Croatia
1 MYR1.50238 HRK
5 MYR7.51190 HRK
10 MYR15.02380 HRK
20 MYR30.04760 HRK
50 MYR75.11900 HRK
100 MYR150.23800 HRK
250 MYR375.59500 HRK
500 MYR751.19000 HRK
1000 MYR1,502.38000 HRK
2000 MYR3,004.76000 HRK
5000 MYR7,511.90000 HRK
10000 MYR15,023.80000 HRK