2.000 Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HRK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
1.357,15 myr

kn1,000 HRK = RM0,6786 MYR

Mid-market exchange rate at 13:51
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Ringgit Malaysia
1 HRK0.67857 MYR
5 HRK3.39287 MYR
10 HRK6.78573 MYR
20 HRK13.57146 MYR
50 HRK33.92865 MYR
100 HRK67.85730 MYR
250 HRK169.64325 MYR
500 HRK339.28650 MYR
1000 HRK678.57300 MYR
2000 HRK1,357.14600 MYR
5000 HRK3,392.86500 MYR
10000 HRK6,785.73000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kuna Croatia
1 MYR1.47368 HRK
5 MYR7.36840 HRK
10 MYR14.73680 HRK
20 MYR29.47360 HRK
50 MYR73.68400 HRK
100 MYR147.36800 HRK
250 MYR368.42000 HRK
500 MYR736.84000 HRK
1000 MYR1,473.68000 HRK
2000 MYR2,947.36000 HRK
5000 MYR7,368.40000 HRK
10000 MYR14,736.80000 HRK