Kuna Croatia sang Shilling Kenya

Đổi tiền HRK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
19.193 kes

kn1,000 HRK = Ksh19,19 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Kenya
1 HRK19.19270 KES
5 HRK95.96350 KES
10 HRK191.92700 KES
20 HRK383.85400 KES
50 HRK959.63500 KES
100 HRK1,919.27000 KES
250 HRK4,798.17500 KES
500 HRK9,596.35000 KES
1000 HRK19,192.70000 KES
2000 HRK38,385.40000 KES
5000 HRK95,963.50000 KES
10000 HRK191,927.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kuna Croatia
1 KES0.05210 HRK
5 KES0.26052 HRK
10 KES0.52103 HRK
20 KES1.04206 HRK
50 KES2.60515 HRK
100 KES5.21030 HRK
250 KES13.02575 HRK
500 KES26.05150 HRK
1000 KES52.10300 HRK
2000 KES104.20600 HRK
5000 KES260.51500 HRK
10000 KES521.03000 HRK