10 nghìn Kuna Croatia sang Shilling Kenya

Đổi tiền HRK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
192.113 kes

kn1,000 HRK = Ksh19,21 KES

Mid-market exchange rate at 18:09
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Kenya
1 HRK19.21130 KES
5 HRK96.05650 KES
10 HRK192.11300 KES
20 HRK384.22600 KES
50 HRK960.56500 KES
100 HRK1,921.13000 KES
250 HRK4,802.82500 KES
500 HRK9,605.65000 KES
1000 HRK19,211.30000 KES
2000 HRK38,422.60000 KES
5000 HRK96,056.50000 KES
10000 HRK192,113.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kuna Croatia
1 KES0.05205 HRK
5 KES0.26026 HRK
10 KES0.52053 HRK
20 KES1.04106 HRK
50 KES2.60264 HRK
100 KES5.20528 HRK
250 KES13.01320 HRK
500 KES26.02640 HRK
1000 KES52.05280 HRK
2000 KES104.10560 HRK
5000 KES260.26400 HRK
10000 KES520.52800 HRK