Lempira Honduras sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền HNL sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.313,13 try

1,000 HNL = 1,313 TRY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HNL1.31313 TRY
5 HNL6.56565 TRY
10 HNL13.13130 TRY
20 HNL26.26260 TRY
50 HNL65.65650 TRY
100 HNL131.31300 TRY
250 HNL328.28250 TRY
500 HNL656.56500 TRY
1000 HNL1,313.13000 TRY
2000 HNL2,626.26000 TRY
5000 HNL6,565.65000 TRY
10000 HNL13,131.30000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lempira Honduras
1 TRY0.76154 HNL
5 TRY3.80770 HNL
10 TRY7.61539 HNL
20 TRY15.23078 HNL
50 TRY38.07695 HNL
100 TRY76.15390 HNL
250 TRY190.38475 HNL
500 TRY380.76950 HNL
1000 TRY761.53900 HNL
2000 TRY1,523.07800 HNL
5000 TRY3,807.69500 HNL
10000 TRY7,615.39000 HNL