100 Lempira Honduras sang Peso Philippines

Đổi tiền HNL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
233,73 php

L1,000 HNL = ₱2,337 PHP

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Philippines
1 HNL2.33729 PHP
5 HNL11.68645 PHP
10 HNL23.37290 PHP
20 HNL46.74580 PHP
50 HNL116.86450 PHP
100 HNL233.72900 PHP
250 HNL584.32250 PHP
500 HNL1,168.64500 PHP
1000 HNL2,337.29000 PHP
2000 HNL4,674.58000 PHP
5000 HNL11,686.45000 PHP
10000 HNL23,372.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lempira Honduras
1 PHP0.42785 HNL
5 PHP2.13923 HNL
10 PHP4.27847 HNL
20 PHP8.55694 HNL
50 PHP21.39235 HNL
100 PHP42.78470 HNL
250 PHP106.96175 HNL
500 PHP213.92350 HNL
1000 PHP427.84700 HNL
2000 PHP855.69400 HNL
5000 PHP2,139.23500 HNL
10000 PHP4,278.47000 HNL