5 Peso Philippines sang Lempira Honduras

Đổi tiền PHP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
2,14 hnl

₱1,000 PHP = L0,4288 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lempira Honduras
1 PHP0.42880 HNL
5 PHP2.14399 HNL
10 PHP4.28798 HNL
20 PHP8.57596 HNL
50 PHP21.43990 HNL
100 PHP42.87980 HNL
250 PHP107.19950 HNL
500 PHP214.39900 HNL
1000 PHP428.79800 HNL
2000 PHP857.59600 HNL
5000 PHP2,143.99000 HNL
10000 PHP4,287.98000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Philippines
1 HNL2.33210 PHP
5 HNL11.66050 PHP
10 HNL23.32100 PHP
20 HNL46.64200 PHP
50 HNL116.60500 PHP
100 HNL233.21000 PHP
250 HNL583.02500 PHP
500 HNL1,166.05000 PHP
1000 HNL2,332.10000 PHP
2000 HNL4,664.20000 PHP
5000 HNL11,660.50000 PHP
10000 HNL23,321.00000 PHP