1 Lempira Honduras sang Peso Philippines

Đổi tiền HNL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
2,33 php

L1,000 HNL = ₱2,334 PHP

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Philippines
1 HNL2.33352 PHP
5 HNL11.66760 PHP
10 HNL23.33520 PHP
20 HNL46.67040 PHP
50 HNL116.67600 PHP
100 HNL233.35200 PHP
250 HNL583.38000 PHP
500 HNL1,166.76000 PHP
1000 HNL2,333.52000 PHP
2000 HNL4,667.04000 PHP
5000 HNL11,667.60000 PHP
10000 HNL23,335.20000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lempira Honduras
1 PHP0.42854 HNL
5 PHP2.14269 HNL
10 PHP4.28537 HNL
20 PHP8.57074 HNL
50 PHP21.42685 HNL
100 PHP42.85370 HNL
250 PHP107.13425 HNL
500 PHP214.26850 HNL
1000 PHP428.53700 HNL
2000 PHP857.07400 HNL
5000 PHP2,142.68500 HNL
10000 PHP4,285.37000 HNL