5.000 Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HNL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hnl
461,42 fjd

L1,000 HNL = FJ$0,09228 FJD

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Fiji
1 HNL0.09228 FJD
5 HNL0.46142 FJD
10 HNL0.92285 FJD
20 HNL1.84570 FJD
50 HNL4.61424 FJD
100 HNL9.22848 FJD
250 HNL23.07120 FJD
500 HNL46.14240 FJD
1000 HNL92.28480 FJD
2000 HNL184.56960 FJD
5000 HNL461.42400 FJD
10000 HNL922.84800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lempira Honduras
1 FJD10.83600 HNL
5 FJD54.18000 HNL
10 FJD108.36000 HNL
20 FJD216.72000 HNL
50 FJD541.80000 HNL
100 FJD1,083.60000 HNL
250 FJD2,709.00000 HNL
500 FJD5,418.00000 HNL
1000 FJD10,836.00000 HNL
2000 FJD21,672.00000 HNL
5000 FJD54,180.00000 HNL
10000 FJD108,360.00000 HNL