1 Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HNL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,09 fjd

L1,000 HNL = FJ$0,09229 FJD

Mid-market exchange rate at 06:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Fiji
1 HNL0.09229 FJD
5 HNL0.46147 FJD
10 HNL0.92293 FJD
20 HNL1.84586 FJD
50 HNL4.61466 FJD
100 HNL9.22931 FJD
250 HNL23.07328 FJD
500 HNL46.14655 FJD
1000 HNL92.29310 FJD
2000 HNL184.58620 FJD
5000 HNL461.46550 FJD
10000 HNL922.93100 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lempira Honduras
1 FJD10.83500 HNL
5 FJD54.17500 HNL
10 FJD108.35000 HNL
20 FJD216.70000 HNL
50 FJD541.75000 HNL
100 FJD1,083.50000 HNL
250 FJD2,708.75000 HNL
500 FJD5,417.50000 HNL
1000 FJD10,835.00000 HNL
2000 FJD21,670.00000 HNL
5000 FJD54,175.00000 HNL
10000 FJD108,350.00000 HNL