1 Đô-la Hồng Kông sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền HKD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
78 xof

$1,000 HKD = CFA78,48 XOF

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFA Tây Phi
100 HKD7,848.16000 XOF
200 HKD15,696.32000 XOF
300 HKD23,544.48000 XOF
500 HKD39,240.80000 XOF
1000 HKD78,481.60000 XOF
2000 HKD156,963.20000 XOF
2500 HKD196,204.00000 XOF
3000 HKD235,444.80000 XOF
4000 HKD313,926.40000 XOF
5000 HKD392,408.00000 XOF
10000 HKD784,816.00000 XOF
20000 HKD1,569,632.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Hồng Kông
1 XOF0.01274 HKD
5 XOF0.06371 HKD
10 XOF0.12742 HKD
20 XOF0.25484 HKD
50 XOF0.63709 HKD
100 XOF1.27418 HKD
250 XOF3.18545 HKD
500 XOF6.37090 HKD
1000 XOF12.74180 HKD
2000 XOF25.48360 HKD
5000 XOF63.70900 HKD
10000 XOF127.41800 HKD