10 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.VES

Đổi tiền HKD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
46,56 ves

$1,000 HKD = Bs.4,656 VES

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / currency.VES
100 HKD465.55100 VES
200 HKD931.10200 VES
300 HKD1,396.65300 VES
500 HKD2,327.75500 VES
1000 HKD4,655.51000 VES
2000 HKD9,311.02000 VES
2500 HKD11,638.77500 VES
3000 HKD13,966.53000 VES
4000 HKD18,622.04000 VES
5000 HKD23,277.55000 VES
10000 HKD46,555.10000 VES
20000 HKD93,110.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Hồng Kông
1 VES0.21480 HKD
5 VES1.07400 HKD
10 VES2.14799 HKD
20 VES4.29598 HKD
50 VES10.73995 HKD
100 VES21.47990 HKD
250 VES53.69975 HKD
500 VES107.39950 HKD
1000 VES214.79900 HKD
2000 VES429.59800 HKD
5000 VES1,073.99500 HKD
10000 VES2,147.99000 HKD