300 Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
1485.53 uyu

1.00000 HKD = 4.95178 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HKD sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD495.17800 UYU
200 HKD990.35600 UYU
300 HKD1485.53400 UYU
500 HKD2475.89000 UYU
1000 HKD4951.78000 UYU
2000 HKD9903.56000 UYU
2500 HKD12379.45000 UYU
3000 HKD14855.34000 UYU
4000 HKD19807.12000 UYU
5000 HKD24758.90000 UYU
10000 HKD49517.80000 UYU
20000 HKD99035.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20195 HKD
5 UYU1.00974 HKD
10 UYU2.01948 HKD
20 UYU4.03896 HKD
50 UYU10.09740 HKD
100 UYU20.19480 HKD
250 UYU50.48700 HKD
500 UYU100.97400 HKD
1000 UYU201.94800 HKD
2000 UYU403.89600 HKD
5000 UYU1009.74000 HKD
10000 UYU2019.48000 HKD