300 Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
1.439,90 uyu

1,000 HKD = 4,800 UYU

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD479.96700 UYU
200 HKD959.93400 UYU
300 HKD1,439.90100 UYU
500 HKD2,399.83500 UYU
1000 HKD4,799.67000 UYU
2000 HKD9,599.34000 UYU
2500 HKD11,999.17500 UYU
3000 HKD14,399.01000 UYU
4000 HKD19,198.68000 UYU
5000 HKD23,998.35000 UYU
10000 HKD47,996.70000 UYU
20000 HKD95,993.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20835 HKD
5 UYU1.04174 HKD
10 UYU2.08348 HKD
20 UYU4.16696 HKD
50 UYU10.41740 HKD
100 UYU20.83480 HKD
250 UYU52.08700 HKD
500 UYU104.17400 HKD
1000 UYU208.34800 HKD
2000 UYU416.69600 HKD
5000 UYU1,041.74000 HKD
10000 UYU2,083.48000 HKD